| ['red'teip] |
| danh từ |
| | thói quan liêu, tệ quan liêu (nhất là trong công việc dân sự); tác phong quan liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy |
| | procedures hedged about with red tape |
| các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu |
| | it takes weeks to get through the red tape |
| phải mất hàng tuần mới qua được cái lề thói quan liêu |
|
| [red tape] |
| saying && slang |
| | government forms and procedures |
| | An immigrant faces a lot of red tape - many interviews, forms. |